TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-01-20| Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
|
26,059.00
2904
|
26,089.00
2934
|
26,389.00
3144
|
|
30,143.84
3912
|
30,448.32
4138
|
31,733.08
4765
|
|
162.72
46.3
|
164.37
46.8
|
173.06
46.3
|
|
15.72
3.63
|
17.46
2.91
|
18.95
2.06
|
|
19,928.51
3022
|
20,129.81
3104
|
20,816.11
3604
|
|
17,168.37
679
|
17,341.79
753
|
17,897.19
1128
|
|
18,724.18
1502
|
18,913.32
1535
|
19,519.05
1951
|
|
32,504.06
9466
|
32,832.38
9632
|
33,883.91
1038
|
|
32,504.06 | 32,832.38 | 33,883.91 |
|
0.00 |
4,066.27
579
|
4,221.76
625
|
|
34,620.87
4864
|
34,970.58
5004
|
36,090.58
5857
|
|
3,283.26
367
|
3,316.42
380
|
3,443.24
463
|
|
0.00 |
291.34
34.6
|
303.88
34.9
|
|
0.00 |
85,051.78
8619
|
89,174.26
9742
|
|
0.00 |
6,428.42
819
|
6,568.28
886
|
|
0.00 |
2,576.05
97.0
|
2,685.28
71.5
|
|
0.00 |
319.69
28.9
|
353.88
34.6
|
|
0.00 |
6,964.06
793
|
7,263.78
851
|
|
0.00 |
2,809.38
267
|
2,928.50
322
|
|
745.23
28.7
|
828.03
111
|
863.14
116
|
Cập nhật 17:59 (25/12/2025)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
