TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-01-20| Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
|
26,077.00
2922
|
26,107.00
2952
|
26,347.00
3102
|
|
29,659.09
3427
|
29,958.68
3648
|
31,222.71
4255
|
|
164.76
44.3
|
166.42
44.7
|
175.22
44.2
|
|
15.94
3.41
|
17.71
2.66
|
19.22
1.79
|
|
19,696.47
2790
|
19,895.42
2869
|
20,573.68
3362
|
|
16,761.27
272
|
16,930.58
342
|
17,472.77
703
|
|
18,306.89
1085
|
18,491.81
1113
|
19,084.00
1516
|
|
31,977.13
8939
|
32,300.13
9099
|
33,334.54
9834
|
|
31,977.13 | 32,300.13 | 33,334.54 |
|
0.00 |
4,001.67
514
|
4,154.68
558
|
|
33,691.74
3935
|
34,032.06
4065
|
35,121.93
4888
|
|
3,290.25
374
|
3,323.49
387
|
3,450.57
470
|
|
0.00 |
294.70
31.2
|
307.38
31.4
|
|
0.00 |
85,264.68
8832
|
89,397.27
9965
|
|
0.00 |
6,221.25
612
|
6,356.59
675
|
|
0.00 |
2,558.95
114
|
2,667.45
89.4
|
|
0.00 |
309.88
38.8
|
343.02
45.5
|
|
0.00 |
6,975.42
804
|
7,275.61
862
|
|
0.00 |
2,731.42
189
|
2,847.23
241
|
|
717.73
1.21
|
797.48
80.9
|
831.29
84.8
|
Cập nhật 06:47 (03/11/2025)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
